hòm hòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòm hòm+
- xem hòm (láy)
- hòm phiếu
Ballot-box
- hòm xe
Luggage-boot
- Bỏ va ly vào hòm xe
To put suitcases in the luggage-boot
- hòm phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòm hòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòm hòm":
hằm hằm hâm hẩm hầm hầm him him hom hem hom hỏm hòm hòm - Những từ có chứa "hòm hòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reliquary cased hamper shrine chest false bottom wardrobe trunk dower-chest packing-case trunk-nail more...
Lượt xem: 588